Mã số thuế

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP AN SANG

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 2902108478

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP AN SANG

Sao chép
Tên quốc tếAN SANG IMPORT EXPORT COMPANY LIMITEDSao chép
Tên giao dịchAN SANG EX CO.,LTDSao chép
Địa chỉ trụ sởXóm Thái Lộc, Xã Nghi Thái, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An, Việt NamSao chép
Đại diệnNguyễn Trung HiếuSao chép
Số điện thoại0932 378 437Sao chép
Ngày cấp16/07/2021Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế khu vực Bắc VinhSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

4632Bán buôn thực phẩm (Ngành nghề chính)
141Chăn nuôi trâu, bò
144Chăn nuôi dê, cừu
145Chăn nuôi lợn
146Chăn nuôi gia cầm
149Chăn nuôi khác
163Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
210Trồng rừng và chăm sóc rừng
220Khai thác gỗ
730Khai thác quặng kim loại quí hiếm
810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
891Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
892Khai thác và thu gom than bùn
899Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
1061Xay xát và sản xuất bột thô
1076Sản xuất chè
1077Sản xuất cà phê
1391Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
2029Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2395Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3511Sản xuất điện
3600Khai thác, xử lý và cung cấp nước
4101Xây dựng nhà để ở
4102Xây dựng nhà không để ở
4211Xây dựng công trình đường sắt
4212Xây dựng công trình đường bộ
4221Xây dựng công trình điện
4222Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4229Xây dựng công trình công ích khác
4321Lắp đặt hệ thống điện
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631Bán buôn gạo
4633Bán buôn đồ uống
4634Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690Bán buôn tổng hợp
4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4771Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4789Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5022Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7820Cung ứng lao động tạm thời
7830Cung ứng và quản lý nguồn lao động
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu