810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Ngành nghề chính) |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
221 | Khai thác gỗ |
222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
710 | Khai thác quặng sắt |
990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |