4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Ngành nghề chính) |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7911 | Đại lý du lịch |
11041 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
16291 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
49321 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
77302 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |