4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Ngành nghề chính) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
45200 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46599 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
46613 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
55101 | Khách sạn |
56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
56301 | Quán rượu, bia, quầy bar |
79110 | Đại lý du lịch |