2102 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Ngành nghề chính) |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
125 | Trồng cây cao su |
130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
221 | Khai thác gỗ |
222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
230 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2101 | Ươm giống cây lâm nghiệp |
2103 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
2109 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
10800 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
17021 | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
17022 | Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
46204 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |