Mã số thuế

CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN XUÂN VIÊN

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 3001935770

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN XUÂN VIÊN

Sao chép
Tên quốc tếXUAN VIEN GROUP JOINT STOCK COMPANYSao chép
Tên giao dịchXUAN VIEN GROUPSao chép
Địa chỉ trụ sởTại nhà ông Phan Văn Minh, thôn Mỹ Lộc, Xã Xuân Viên, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt NamSao chép
Đại diệnPhan Kiều HưngSao chép
Số điện thoại0982525558Sao chép
Ngày cấp25/09/2015Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế Huyện Nghi XuânSao chép
Loại hình pháp lýCông ty cổ phần ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

4101Xây dựng nhà để ở (Ngành nghề chính)
122Trồng cây lấy quả chứa dầu
123Trồng cây điều
124Trồng cây hồ tiêu
125Trồng cây cao su
126Trồng cây cà phê
127Trồng cây chè
128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
141Chăn nuôi trâu, bò
142Chăn nuôi ngựa, lừa, la
144Chăn nuôi dê, cừu
145Chăn nuôi lợn
146Chăn nuôi gia cầm
149Chăn nuôi khác
220Khai thác gỗ
231Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
232Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
311Khai thác thuỷ sản biển
312Khai thác thuỷ sản nội địa
321Nuôi trồng thuỷ sản biển
322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
2393Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2395Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2396Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2732Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2740Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750Sản xuất đồ điện dân dụng
2790Sản xuất thiết bị điện khác
2811Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819Sản xuất máy thông dụng khác
2829Sản xuất máy chuyên dụng khác
3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3211Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
3220Sản xuất nhạc cụ
3230Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
3240Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3250Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3290Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3511Sản xuất điện
3512Truyền tải và phân phối điện
4102Xây dựng nhà không để ở
4211Xây dựng công trình đường sắt
4212Xây dựng công trình đường bộ
4291Xây dựng công trình thủy
4292Xây dựng công trình khai khoáng
4293Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311Phá dỡ
4312Chuẩn bị mặt bằng
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4512Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4631Bán buôn gạo
4690Bán buôn tổng hợp
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4940Vận tải đường ống
5012Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5022Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5110Vận tải hành khách hàng không
5120Vận tải hàng hóa hàng không
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5224Bốc xếp hàng hóa
5225Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5310Bưu chính
5320Chuyển phát
5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5820Xuất bản phần mềm
5911Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
5912Hoạt động hậu kỳ
5913Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
5914Hoạt động chiếu phim
5920Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
6010Hoạt động phát thanh
6021Hoạt động truyền hình
6022Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
6110Hoạt động viễn thông có dây
6120Hoạt động viễn thông không dây
6130Hoạt động viễn thông vệ tinh
6190Hoạt động viễn thông khác
6202Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6311Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6391Hoạt động thông tấn
6399Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7911Đại lý du lịch
7990Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8129Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu