7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Ngành nghề chính) |
220 | Khai thác gỗ |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |