Mã số thuế

CÔNG TY CỔ PHẦN AN PHÁT HÀ TĨNH

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 3002251646

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY CỔ PHẦN AN PHÁT HÀ TĨNH

Sao chép
Địa chỉ trụ sởLô CN4, Khu KTVA, Xã Kỳ Lợi, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt NamSao chép
Đại diệnNGUYỄN VĂN LONGSao chép
Số điện thoại0913214297Sao chép
Ngày cấp20/01/2022Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếCục Thuế Tỉnh Hà TĩnhSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Ngành nghề chính)
150Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
710Khai thác quặng sắt
722Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
899Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
1101Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1103Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
2391Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2392Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2396Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2399Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2410Sản xuất sắt, thép, gang
2420Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2431Đúc sắt, thép
2432Đúc kim loại màu
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2822Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3811Thu gom rác thải không độc hại
3812Thu gom rác thải độc hại
3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830Tái chế phế liệu
4299Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4633Bán buôn đồ uống
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4730Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
5221Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
6810Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu