810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Ngành nghề chính) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7310 | Quảng cáo |
7912 | Điều hành tua du lịch |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
11041 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
17021 | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
22201 | Sản xuất bao bì từ plastic |
55101 | Khách sạn |
56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |