56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Ngành nghề chính) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
46329 | Bán buôn thực phẩm khác |
46493 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
46496 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
46595 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
46613 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
49329 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
55101 | Khách sạn |