4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Ngành nghề chính) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
46201 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
46310 | Bán buôn gạo |
46496 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
46592 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46694 | Bán buôn cao su |
46697 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
47210 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
47592 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |