56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Ngành nghề chính) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
31001 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
55101 | Khách sạn |
55103 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |