4100 | Xây dựng nhà các loại (Ngành nghề chính) |
221 | Khai thác gỗ |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
16101 | Cưa, xẻ và bào gỗ |
16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
16291 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
46202 | Bán buôn hoa và cây |
46203 | Bán buôn động vật sống |
46209 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
46613 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
46614 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
46634 | Bán buôn kính xây dựng |
47524 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
55103 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
56301 | Quán rượu, bia, quầy bar |
79120 | Điều hành tua du lịch |
96100 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |