16102 | Bảo quản gỗ (Ngành nghề chính) |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
221 | Khai thác gỗ |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
46692 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
52299 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
71109 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |