74100 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Ngành nghề chính) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
41000 | Xây dựng nhà các loại |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
42200 | Xây dựng công trình công ích |
42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
43221 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46622 | Bán buôn sắt, thép |
46900 | Bán buôn tổng hợp |
71102 | Hoạt động đo đạc bản đồ |
71103 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
71109 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
71200 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |