46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Ngành nghề chính) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
47594 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
47737 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
61100 | Hoạt động viễn thông có dây |
61200 | Hoạt động viễn thông không dây |
63290 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |