46622 | Bán buôn sắt, thép (Ngành nghề chính) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7229 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu |
25910 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
46322 | Bán buôn thủy sản |
46496 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
46614 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
52219 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |