4690 | Bán buôn tổng hợp (Ngành nghề chính) |
222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
2102 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
2210 | Khai thác gỗ |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
45411 | Bán buôn mô tô, xe máy |
45431 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
46310 | Bán buôn gạo |
46323 | Bán buôn rau, quả |
46324 | Bán buôn cà phê |
46326 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
46340 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
46491 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
46493 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
46494 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
46495 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
46497 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
47191 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |