1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Ngành nghề chính) |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1300 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
2101 | Ươm giống cây lâm nghiệp |
2210 | Khai thác gỗ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7229 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
46209 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
46496 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
46691 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
55101 | Khách sạn |