150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Ngành nghề chính) |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
129 | Trồng cây lâu năm khác |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
43110 | Phá dỡ |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
43221 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
45301 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
77101 | Cho thuê ôtô |
77109 | Cho thuê xe có động cơ khác |
77309 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |