125 | Trồng cây cao su (Ngành nghề chính) |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
46202 | Bán buôn hoa và cây |
46691 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
46699 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
74909 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |