4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Ngành nghề chính) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác |
46413 | Bán buôn hàng may mặc |
46414 | Bán buôn giày dép |
46493 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
46495 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
46497 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
46499 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46614 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
46624 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
46697 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
47733 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
47735 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
47736 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |