1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Ngành nghề chính) |
111 | Trồng lúa |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
129 | Trồng cây lâu năm khác |
145 | Chăn nuôi lợn |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |