Mã số thuế

CÔNG TY TNHH SEA LINKS CITY

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 3401031402

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH SEA LINKS CITY

Sao chép
Tên quốc tếSEA LINKS CITY CO.,LTDSao chép
Tên giao dịchCÔNG TY SEA LINKS CITYSao chép
Địa chỉ trụ sởKm 9, đường Nguyễn Thông, Khu phố 5, Phường Phú Hài, Thành phố Phan Thiết, Bình ThuậnSao chép
Đại diệnNguyễn Thị Kiều OanhSao chép
Số điện thoại02523741777Sao chép
Ngày cấp25/09/2012Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếCục Thuế Tỉnh Bình ThuậnSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Ngành nghề chính)
119Trồng cây hàng năm khác
145Chăn nuôi lợn
146Chăn nuôi gia cầm
210Trồng rừng và chăm sóc rừng
1030Chế biến và bảo quản rau quả
1102Sản xuất rượu vang
1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
3511Sản xuất điện
3512Truyền tải và phân phối điện
3600Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3811Thu gom rác thải không độc hại
4101Xây dựng nhà để ở
4102Xây dựng nhà không để ở
4321Lắp đặt hệ thống điện
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4632Bán buôn thực phẩm
4633Bán buôn đồ uống
4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4921Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
4922Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
4929Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
5011Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5021Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5590Cơ sở lưu trú khác
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
6022Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
6190Hoạt động viễn thông khác
6820Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7990Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8110Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8121Vệ sinh chung nhà cửa
8129Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8211Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
9103Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
9311Hoạt động của các cơ sở thể thao
9329Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
9610Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
9620Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
9631Cắt tóc, làm đầu, gội đầu