4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Ngành nghề chính) |
130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |