Mã số thuế

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NAMCO

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 3401223778

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NAMCO

Sao chép
Tên quốc tếNAMCO TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITEDSao chép
Tên giao dịchNAMSao chép
Địa chỉ trụ sở43 Trưng Nhị, Phường Đức Nghĩa, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt NamSao chép
Đại diệnNGÔ MINH TOÀNSao chép
Ngày cấp24/06/2021Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếCục Thuế Tỉnh Bình ThuậnSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

6810Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Ngành nghề chính)
129Trồng cây lâu năm khác
161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
2391Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2392Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2396Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2399Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3600Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700Thoát nước và xử lý nước thải
3900Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101Xây dựng nhà để ở
4102Xây dựng nhà không để ở
4211Xây dựng công trình đường sắt
4212Xây dựng công trình đường bộ
4229Xây dựng công trình công ích khác
4299Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311Phá dỡ
4312Chuẩn bị mặt bằng
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5012Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5022Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5222Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5224Bốc xếp hàng hóa
5225Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590Cơ sở lưu trú khác
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
6820Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7020Hoạt động tư vấn quản lý
7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7710Cho thuê xe có động cơ
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7911Đại lý du lịch
7912Điều hành tua du lịch
8130Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan