4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Ngành nghề chính) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |