8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Ngành nghề chính) |
1811 | In ấn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5813 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
6021 | Hoạt động truyền hình |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
9101 | Hoạt động thư viện và lưu trữ |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |