1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Ngành nghề chính) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |