2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Ngành nghề chính) |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |