Mã số thuế

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG MÔI TRƯỜNG CÂY XANH ĐÔ THỊ ĐỒNG NAI

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 3603891993

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG MÔI TRƯỜNG CÂY XANH ĐÔ THỊ ĐỒNG NAI

Sao chép
Tên quốc tếDONG NAI URBAN TREES ENVIRONMENT CONSTRUCTION COMPANY LIMITEDSao chép
Tên giao dịchDONG NAI URBAN TREES ENVIRONMENT CONSTRUCTION CO., LTDSao chép
Địa chỉ trụ sở334/5/28 Võ Thị Sáu, khu phố 1, Phường Thống Nhất, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt NamSao chép
Đại diệnNGUYỄN PHƯƠNG TRÂMSao chép
Số điện thoại0829666079Sao chép
Ngày cấp09/11/2022Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh CửuSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

8130Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Ngành nghề chính)
118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
210Trồng rừng và chăm sóc rừng
1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
2011Sản xuất hoá chất cơ bản
2012Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
3511Sản xuất điện
3512Truyền tải và phân phối điện
3811Thu gom rác thải không độc hại
3812Thu gom rác thải độc hại
3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830Tái chế phế liệu
4101Xây dựng nhà để ở
4102Xây dựng nhà không để ở
4211Xây dựng công trình đường sắt
4212Xây dựng công trình đường bộ
4221Xây dựng công trình điện
4222Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229Xây dựng công trình công ích khác
4292Xây dựng công trình khai khoáng
4293Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311Phá dỡ
4312Chuẩn bị mặt bằng
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632Bán buôn thực phẩm
4633Bán buôn đồ uống
4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5224Bốc xếp hàng hóa
5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
6619Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
7710Cho thuê xe có động cơ
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
8121Vệ sinh chung nhà cửa
8129Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
9610Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)