1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Ngành nghề chính) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |