Mã số thuế

CÔNG TY CỔ PHẦN GREEN SPEED

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 3702849907

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY CỔ PHẦN GREEN SPEED

Sao chép
Tên quốc tếGREEN SPEED JOINT STOCK COMPANYSao chép
Tên giao dịchJGSSao chép
Địa chỉ trụ sở17 đường Đào Duy Từ, Khu phố Đông A, Phường Đông Hòa, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt NamSao chép
Đại diệnAIZAWA YUJISao chép
Số điện thoại0963 81 68 87Sao chép
Ngày cấp12/02/2020Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếCục Thuế Tỉnh Bình DươngSao chép
Loại hình pháp lýCông ty cổ phần ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

8292Dịch vụ đóng gói (Ngành nghề chính)
141Chăn nuôi trâu, bò
144Chăn nuôi dê, cừu
145Chăn nuôi lợn
146Chăn nuôi gia cầm
149Chăn nuôi khác
150Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
162Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
163Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
164Xử lý hạt giống để nhân giống
240Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030Chế biến và bảo quản rau quả
1040Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061Xay xát và sản xuất bột thô
1062Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071Sản xuất các loại bánh từ bột
1072Sản xuất đường
1073Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076Sản xuất chè
1077Sản xuất cà phê
1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1101Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1103Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1311Sản xuất sợi
1312Sản xuất vải dệt thoi
1313Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1511Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1512Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520Sản xuất giày dép
1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1812Dịch vụ liên quan đến in
2013Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2022Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2023Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2030Sản xuất sợi nhân tạo
2100Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
2211Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2219Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
2310Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
2391Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2410Sản xuất sắt, thép, gang
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610Sản xuất linh kiện điện tử
2630Sản xuất thiết bị truyền thông
2640Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2651Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2652Sản xuất đồng hồ
2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2720Sản xuất pin và ắc quy
2731Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750Sản xuất đồ điện dân dụng
2790Sản xuất thiết bị điện khác
2811Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2814Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2817Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2819Sản xuất máy thông dụng khác
2826Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2910Sản xuất xe có động cơ
2930Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
3091Sản xuất mô tô, xe máy
3092Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
3099Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3240Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3250Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3290Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314Sửa chữa thiết bị điện
3315Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319Sửa chữa thiết bị khác
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3811Thu gom rác thải không độc hại
3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
4101Xây dựng nhà để ở
4102Xây dựng nhà không để ở
4211Xây dựng công trình đường sắt
4212Xây dựng công trình đường bộ
4229Xây dựng công trình công ích khác
4311Phá dỡ
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4542Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4632Bán buôn thực phẩm
4633Bán buôn đồ uống
4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690Bán buôn tổng hợp
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224Bốc xếp hàng hóa
5225Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5310Bưu chính
5320Chuyển phát
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629Dịch vụ ăn uống khác
5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
6120Hoạt động viễn thông không dây
6130Hoạt động viễn thông vệ tinh
6190Hoạt động viễn thông khác
6201Lập trình máy vi tính
6202Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6311Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6312Cổng thông tin
6399Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
6619Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
6622Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
6810Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7020Hoạt động tư vấn quản lý
7120Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7211Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
7310Quảng cáo
7320Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7420Hoạt động nhiếp ảnh
7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7710Cho thuê xe có động cơ
7721Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
7729Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7810Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
7820Cung ứng lao động tạm thời
7830Cung ứng và quản lý nguồn lao động
7911Đại lý du lịch
7912Điều hành tua du lịch
7990Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8110Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8121Vệ sinh chung nhà cửa
8129Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8211Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8219Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
8220Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
8230Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8551Giáo dục thể thao và giải trí
8552Giáo dục văn hoá nghệ thuật
8559Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
8560Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
9511Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
9512Sửa chữa thiết bị liên lạc
9521Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
9522Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
9523Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
9524Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
9610Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
9620Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
9633Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
9639Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
9700Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình

Danh sách mã số thuế chi nhánh doanh nghiệp

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY CỔ PHẦN GREEN SPEED TẠI THÀNH PHỐ THUẬN AN, TỈNH BÌNH DƯƠNG

Mã số thuế: 3702849907-001

Đại diện: LÊ VĂN HOÀNG

Địa chỉ trụ sở: Thửa đất số 55, tờ bản đồ số 80, Đường ĐT 743, Khu phố Bình Đức 3, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY CỔ PHẦN GREEN SPEED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Mã số thuế: 3702849907-004

Đại diện: LÊ VĂN HOÀNG

Địa chỉ trụ sở: Lô số 2-6 Tầng 2, Tòa nhà Cantavil Hoàn Cầu, Số 600A Điện Biên Phủ, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY CỔ PHẦN GREEN SPEED TẠI HÀ NỘI

Mã số thuế: 3702849907-005

Đại diện: LÊ VĂN HOÀNG

Địa chỉ trụ sở: 108 ngõ 82 Nguyễn Ngọc Doãn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN GREEN SPEED TẠI LONG THÀNH - ĐỒNG NAI

Mã số thuế: 3702849907-006

Đại diện: Lê Văn Hoàng

Địa chỉ trụ sở: Tổ 18, ấp 5 - Xã Long Phước - Huyện Long Thành - Đồng Nai.

ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN GREEN SPEED TẠI TRẢNG BOM - ĐỒNG NAI

Mã số thuế: 3702849907-007

Đại diện: Lê Văn Hoàng

Địa chỉ trụ sở: Khu 6, ấp Bàu Cá - Xã Trung Hoà - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai.

ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN GREEN SPEED TẠI BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI

Mã số thuế: 3702849907-008

Đại diện: Lê Văn Hoàng

Địa chỉ trụ sở: Số 44, tổ 6, KP Long Khánh 3 - Phường Tam Phước - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai.

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY CỔ PHẦN GREEN SPEED TẠI LONG AN

Mã số thuế: 3702849907-009

Đại diện: LÊ VĂN HOÀNG

Địa chỉ trụ sở: Quốc lộ 1A, Phường Khánh Hậu, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam