Mã số thuế

CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT LIỆU CHỐNG CHÁY TTV - CHI NHÁNH HẢI PHÒNG

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 3703102674-001

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT LIỆU CHỐNG CHÁY TTV - CHI NHÁNH HẢI PHÒNG

Sao chép
Tên quốc tếTTV FIRE RESISTANT MATERIAL JOINT STOCK COMPANY - HAI PHONG BRANCHSao chép
Tên giao dịchTTV MATERIAL - HPSao chép
Địa chỉ trụ sởThôn 2, Đường quốc lộ 10, Xã Đông Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt NamSao chép
Đại diệnVŨ ĐÌNH KHẮCSao chép
Ngày cấp06/02/2023Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế Huyện Thuỷ NguyênSao chép
Loại hình pháp lýCông ty cổ phần ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

2022Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Ngành nghề chính)
2211Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2219Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
2391Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2399Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2818Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819Sản xuất máy thông dụng khác
3290Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3811Thu gom rác thải không độc hại
3812Thu gom rác thải độc hại
3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830Tái chế phế liệu
4101Xây dựng nhà để ở
4102Xây dựng nhà không để ở
4211Xây dựng công trình đường sắt
4212Xây dựng công trình đường bộ
4222Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4291Xây dựng công trình thủy
4293Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311Phá dỡ
4312Chuẩn bị mặt bằng
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4911Vận tải hành khách đường sắt
4912Vận tải hàng hóa đường sắt
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5021Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224Bốc xếp hàng hóa
5225Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7410Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7710Cho thuê xe có động cơ
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu