Mã số thuế

CÔNG TY TNHH ĐIỆN CƠ ZHONGXIN

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 3801285070

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH ĐIỆN CƠ ZHONGXIN

Sao chép
Tên quốc tếZHONGXIN ELECTRICAL MECHANICAL COMPANY LIMITEDSao chép
Địa chỉ trụ sởQuốc lộ 13, Khu phố 3B, Phường Minh Hưng, Thị xã Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước, Việt NamSao chép
Đại diệnLÊ THỊ HUẾSao chép
Ngày cấp06/04/2023Sao chép

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Ngành nghề chính)
722Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
730Khai thác quặng kim loại quí hiếm
810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
891Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
893Khai thác muối
899Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
910Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030Chế biến và bảo quản rau quả
1040Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061Xay xát và sản xuất bột thô
1062Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1101Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102Sản xuất rượu vang
1103Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1200Sản xuất sản phẩm thuốc lá
1311Sản xuất sợi
1312Sản xuất vải dệt thoi
1313Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1511Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1512Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520Sản xuất giày dép
1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1623Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1811In ấn
1812Dịch vụ liên quan đến in
1820Sao chép bản ghi các loại
1910Sản xuất than cốc
1920Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
2011Sản xuất hoá chất cơ bản
2012Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2013Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2021Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2022Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2023Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2211Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
2391Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2392Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2396Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2399Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2410Sản xuất sắt, thép, gang
2420Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2431Đúc sắt, thép
2432Đúc kim loại màu
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610Sản xuất linh kiện điện tử
2620Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630Sản xuất thiết bị truyền thông
2640Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2750Sản xuất đồ điện dân dụng
2812Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819Sản xuất máy thông dụng khác
2821Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631Bán buôn gạo
4632Bán buôn thực phẩm
4633Bán buôn đồ uống
4634Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
7211Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
7212Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7710Cho thuê xe có động cơ