Mã số thuế

CÔNG TY TNHH HÀM LÂM

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 3901281048

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH HÀM LÂM

Sao chép
Tên quốc tếHAM LAM COMPANY LIMIEDSao chép
Tên giao dịchHAM LAM CO., LTDSao chép
Địa chỉ trụ sởSố 86, tổ 1, ấp Bưng Rò, Xã Hòa Hội, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tây Ninh, Việt NamSao chép
Đại diệnTRẦN MINH HOÀNGTRẦN THỊ THANH THẢOSao chép
Số điện thoại0942907090Sao chép
Ngày cấp08/05/2019Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế khu vực Thành phố Tây Ninh - Châu ThànhSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Ngành nghề chính)
111Trồng lúa
112Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
113Trồng cây lấy củ có chất bột
118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
119Trồng cây hàng năm khác
121Trồng cây ăn quả
129Trồng cây lâu năm khác
131Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
132Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
164Xử lý hạt giống để nhân giống
220Khai thác gỗ
231Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
2392Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
4101Xây dựng nhà để ở
4102Xây dựng nhà không để ở
4311Phá dỡ
4312Chuẩn bị mặt bằng
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631Bán buôn gạo
4632Bán buôn thực phẩm
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5022Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224Bốc xếp hàng hóa
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
7830Cung ứng và quản lý nguồn lao động
8130Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8551Giáo dục thể thao và giải trí
9311Hoạt động của các cơ sở thể thao
9610Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)