899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Ngành nghề chính) |
221 | Khai thác gỗ |
222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
16291 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
43221 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
46613 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
46622 | Bán buôn sắt, thép |
46697 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
56301 | Quán rượu, bia, quầy bar |
77301 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
77302 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |