1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Ngành nghề chính) |
322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
47191 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
55101 | Khách sạn |
56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |