4100 | Xây dựng nhà các loại (Ngành nghề chính) |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7310 | Quảng cáo |
8101 | Khai thác đá |
8102 | Khai thác cát, sỏi |
31001 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
33200 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
43221 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |