722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Ngành nghề chính) |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
710 | Khai thác quặng sắt |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8101 | Khai thác đá |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
46102 | Môi giới |
55101 | Khách sạn |
56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
79110 | Đại lý du lịch |