7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Ngành nghề chính) |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
46322 | Bán buôn thủy sản |
46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
52291 | Dịch vụ đại lý tàu biển |
52292 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
52299 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |