1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Ngành nghề chính) |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
221 | Khai thác gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
10204 | Chế biến và bảo quản nước mắm |
11041 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
28299 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
46493 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
46622 | Bán buôn sắt, thép |
56309 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |