145 | Chăn nuôi lợn (Ngành nghề chính) |
141 | Chăn nuôi trâu, bò |
144 | Chăn nuôi dê, cừu |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1462 | Chăn nuôi gà |
1463 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
10101 | Chế biến và đóng hộp thịt |
46204 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
46321 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
47221 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |