2101 | Ươm giống cây lâm nghiệp (Ngành nghề chính) |
130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
221 | Khai thác gỗ |
1183 | Trồng hoa, cây cảnh |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
46202 | Bán buôn hoa và cây |
47731 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |