1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Ngành nghề chính) |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
149 | Chăn nuôi khác |
222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |