322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Ngành nghề chính) |
141 | Chăn nuôi trâu, bò |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
311 | Khai thác thuỷ sản biển |
312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |