4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
43222 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
46411 | Bán buôn vải |
46493 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
46495 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
46497 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
46592 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46599 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
46693 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
46694 | Bán buôn cao su |
46697 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |