7710 | Cho thuê xe có động cơ (Ngành nghề chính) |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8510 | Giáo dục mầm non |
25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
45200 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
46340 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
46632 | Bán buôn xi măng |
46697 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
49312 | Vận tải hành khách bằng taxi |
49321 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
55101 | Khách sạn |
56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
56301 | Quán rượu, bia, quầy bar |
77302 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |