Mã số thuế

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CÔ THÔN NỮ VIỆT NAM

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 4300892534

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CÔ THÔN NỮ VIỆT NAM

Sao chép
Tên quốc tếCO THON NU VIET NAM COMPANY LIMITEDSao chép
Tên giao dịchCOTHONNU.VN.CO.,LTDSao chép
Địa chỉ trụ sởThửa đất số 583, Tờ bản đồ số 1, Quốc lộ 1A, Thôn 1, Xã Đức Nhuận, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt NamSao chép
Đại diệnLƯƠNG THANH HOÀNGSao chép
Số điện thoại0934 698 433Sao chép
Ngày cấp23/10/2023Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế khu vực Tư Nghĩa - Mộ ĐứcSao chép
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

4631Bán buôn gạo (Ngành nghề chính)
1030Chế biến và bảo quản rau quả
1040Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1061Xay xát và sản xuất bột thô
1062Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076Sản xuất chè
1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1391Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1430Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632Bán buôn thực phẩm
4633Bán buôn đồ uống
4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629Dịch vụ ăn uống khác
5630Dịch vụ phục vụ đồ uống