3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (Ngành nghề chính) |
610 | Khai thác dầu thô |
620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |